|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14852 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C59C48C1-7B77-4AFF-A7D1-32B75F96F397 |
---|
005 | 202005070947 |
---|
008 | 181003s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c82000 VNĐ |
---|
039 | |a20200507094727|bthuttv|c20200506102647|ddungntk|y20200505150144|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.9221|bPH104Đ |
---|
100 | |aPhạm, Đông Hưng |
---|
245 | |aTuyển tập thơ tiếng thời gian / |cPhạm Đông Hưng |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động,|c2012 |
---|
300 | |a220tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aVăn học Việt Nam |
---|
650 | |aThơ ca |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201035710-8, 201035756 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/9932.jpg |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/tiengthoigianthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201035710
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 PH104Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201035711
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 PH104Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201035712
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 PH104Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201035713
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 PH104Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201035714
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 PH104Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201035715
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 PH104Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201035716
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 PH104Đ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201035717
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 PH104Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201035718
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 PH104Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201035756
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 PH104Đ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào