|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14865 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BD3C094B-87C0-404B-96B6-DE190AE18CEB |
---|
005 | 202005071014 |
---|
008 | 181003s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c72000 VNĐ |
---|
039 | |a20200507101406|bthuttv|y20200505160032|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.922|bNG527H |
---|
100 | |aNguyễn, Huy Tưởng |
---|
245 | |aToàn tập. |nT.4 / |cNguyễn Huy Tưởng, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh sưu tầm, biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học,|c1996 |
---|
300 | |a898tr. ; |c21cm |
---|
490 | |aVăn học hiện đại Việt Nam |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aTiểu thuyết |
---|
650 | |aVăn học Việt Nam |
---|
650 | |aTruyện phim Hà nội |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hạnh |
---|
700 | |aNguyễn Huy Thắng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201035749 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/toantapnghuytuong4thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201035749
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 NG527H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào