|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14870 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4B183373-0515-4D00-BF06-AE918AD463F8 |
---|
005 | 202005121539 |
---|
008 | 181003s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c88000 VNĐ |
---|
039 | |a20200512153942|bhoanlth|c20200512153802|dhoanlth|y20200507085214|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a853|bM3199A |
---|
100 | |aManzôni. Alexanđrô. |
---|
245 | |aNhững kẻ đính hôn / |c Alexanđrô Manzôni; Nguyễn Duy Lập dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội nhà văn,|c2003 |
---|
300 | |a888tr. ; |c21cm. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aVăn học nước ngoài |
---|
650 | |aTiểu thuyết |
---|
650 | |aý |
---|
700 | |aAlexanđrô Manzôni |
---|
700 | |aNguyễn Duy Lập |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201035757-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2881thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201035757
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
853 M3199A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201035758
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
853 M3199A
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201035759
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
853 M3199A
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào