- Giáo trình
- 372.870711 NG450N
Âm nhạc và phương pháp giáo dục âm nhạc :
DDC
| 372.870711 |
Tác giả CN
| Ngô, Thị Nam. |
Nhan đề
| Âm nhạc và phương pháp giáo dục âm nhạc : sách dùng cho giáo sinh hệ sư phạm mầm non. T. 1 / Ngô Thị Nam. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trung tâm Nghiên cứu đào tạo bồi dưỡng giáo viên xb, 1994 |
Mô tả vật lý
| 220tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày nhạc lý, âm thanh và ký hiệu, tiết tấu và tiết nhịp, quãng, điệu, thức, gam, giọng.... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Nhạc lý |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(87): 101050384-458, 101051569-80 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14878 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 98DC77D7-743E-4A82-9310-B9482248FEE8 |
---|
005 | 202203210930 |
---|
008 | 181003s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000 VNĐ |
---|
039 | |a20220321093044|bhoanlth|c20211021142519|dhoanlth|y20200507102517|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.870711|bNG450N |
---|
100 | |aNgô, Thị Nam. |
---|
245 | |aÂm nhạc và phương pháp giáo dục âm nhạc : |bsách dùng cho giáo sinh hệ sư phạm mầm non. |nT. 1 / |cNgô Thị Nam. |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrung tâm Nghiên cứu đào tạo bồi dưỡng giáo viên xb, |c1994 |
---|
300 | |a220tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày nhạc lý, âm thanh và ký hiệu, tiết tấu và tiết nhịp, quãng, điệu, thức, gam, giọng.... |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non|vÂm nhạc |
---|
653 | |aNhạc lý |
---|
653 | |aÂm nhạc |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(87): 101050384-458, 101051569-80 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/amnhacvappgdanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a87|b2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101050408
|
Kho giáo trình
|
372.870711 NG450N
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
2
|
101050409
|
Kho giáo trình
|
372.870711 NG450N
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
3
|
101050410
|
Kho giáo trình
|
372.870711 NG450N
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
4
|
101050411
|
Kho giáo trình
|
372.870711 NG450N
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
5
|
101050412
|
Kho giáo trình
|
372.870711 NG450N
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
6
|
101050413
|
Kho giáo trình
|
372.870711 NG450N
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
7
|
101050414
|
Kho giáo trình
|
372.870711 NG450N
|
Giáo trình
|
31
|
|
|
8
|
101050415
|
Kho giáo trình
|
372.870711 NG450N
|
Giáo trình
|
32
|
|
|
9
|
101050416
|
Kho giáo trình
|
372.870711 NG450N
|
Giáo trình
|
33
|
|
|
10
|
101050417
|
Kho giáo trình
|
372.870711 NG450N
|
Giáo trình
|
34
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|