|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14883 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0593DD6E-2BA4-469D-860C-1E27C1D47982 |
---|
005 | 202005071440 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 VNĐ |
---|
039 | |y20200507144011|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.9223|bTR527NG |
---|
245 | |aTruyện ngắn hay 1998 / |cBảo Ninh, Dương Duy Ngữ, Nguyễn Quang Thiều... |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội nhà văn,|c1998 |
---|
300 | |a350tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
650 | |aTác phẩm văn học |
---|
650 | |aTruyện ngắn |
---|
700 | |aNguyễn Khải |
---|
700 | |aĐỗ Chu |
---|
700 | |aNguyễn Quang Thiều |
---|
700 | |aBảo Ninh |
---|
700 | |aDương Duy Ngữ |
---|
700 | |aHoàng Đình Quang |
---|
700 | |aPhạm Đình Trọng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201035790-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/1974thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201035790
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 TR527NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201035791
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 TR527NG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201035792
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 TR527NG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201035793
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 TR527NG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201035794
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 TR527NG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào