|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14885 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BE9142AF-F869-4D77-A838-22EE81D0F0B2 |
---|
005 | 202005071446 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000 VNĐ |
---|
039 | |y20200507144659|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.1|bT108Đ |
---|
100 | |aTào, Nghiêu Đức |
---|
245 | |aTôn Tử truyện. |nT.2 / |cTào Nghiêu Đức; Nguyễn Bá Thịnh dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin,|c1999 |
---|
300 | |a490tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aVăn học nước ngoài |
---|
650 | |aNhân vật lịch sử |
---|
650 | |aTrung Quốc |
---|
700 | |aNguyễn Bá Thịnh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201006528-31 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2652thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201006528
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 T108Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201006529
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 T108Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201006530
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 T108Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201006531
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 T108Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào