|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14887 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B9690D59-CF00-4E51-88D0-7323AEA66656 |
---|
005 | 202203210932 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37000 VNĐ |
---|
039 | |a20220321093255|bhoanlth|y20200507145658|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a860.4|bP298O |
---|
100 | |aPaz. Octavio |
---|
245 | |aThơ văn và tiểu luận / |cOctavio Paz; Nguyễn Trung Đức chọn và dịch |
---|
260 | |aĐà Nẵng:|bNxb. Đà Nẵng,|c1998 |
---|
300 | |a460tr. ; |c21cm. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aThơ |
---|
650 | |aTiểu luận |
---|
650 | |aVăn học nước ngoài |
---|
650 | |aTây Ban Nha |
---|
700 | |aNguyễn Trung Đức |
---|
700 | |aOctavio Paz |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(9): 201031429-37 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/1771thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201031436
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
860.4 P298O
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
2
|
201031434
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
860.4 P298O
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
3
|
201031431
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
860.4 P298O
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201031435
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
860.4 P298O
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
5
|
201031432
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
860.4 P298O
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
6
|
201031437
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
860.4 P298O
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
7
|
201031429
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
860.4 P298O
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
8
|
201031433
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
860.4 P298O
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
9
|
201031430
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
860.4 P298O
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào