|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14892 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8946484C-DDD6-4E86-87CD-879B39E26819 |
---|
005 | 202005071528 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000 VNĐ |
---|
039 | |y20200507152811|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.9223|bTR527NG |
---|
245 | |aTruyện ngắn chọn lọc 9 tác giả nữ / |cLê Minh Khuê, Võ Thị Hảo, Phạm Thị Minh Thư... |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội nhà văn,|c1998 |
---|
300 | |a398tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aViệt nam |
---|
650 | |aTruyện ngắn |
---|
700 | |aPhạm Thị Minh Thư |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thu Huệ |
---|
700 | |aY Ban |
---|
700 | |aVõ Thị Hảo |
---|
700 | |aVõ Thị Xuân Hà |
---|
700 | |aLê Minh Khuê |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201035818-22 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2017thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201035819
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 TR527NG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
201035818
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 TR527NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
201035820
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 TR527NG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201035821
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 TR527NG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201035822
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 TR527NG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào