DDC
| 895.92213 |
Nhan đề
| Nguyễn Khuyến - về tác gia và tác phẩm / Vũ Thanh tuyển chọn và giới thiệu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1999 |
Mô tả vật lý
| 400tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Nguyễn Khuyến (1835 - 1909) |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Phê bình văn học |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201035849-53 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14897 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0EC70582-C233-4D36-950E-45D284FA2D2E |
---|
005 | 202005071608 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33800 VNĐ |
---|
039 | |y20200507160846|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.92213|bNG527KH |
---|
245 | |aNguyễn Khuyến - về tác gia và tác phẩm / |cVũ Thanh tuyển chọn và giới thiệu |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a400tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aNguyễn Khuyến (1835 - 1909) |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
650 | |aNghiên cứu văn học |
---|
650 | |aPhê bình văn học |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201035849-53 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/3669thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201035849
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92213 NG527KH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201035850
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92213 NG527KH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201035851
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92213 NG527KH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
4
|
201035853
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92213 NG527KH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
5
|
201035852
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92213 NG527KH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào