|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14907 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 320DF629-F4B9-4878-BBD7-A1046C87A2DA |
---|
005 | 202203291456 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220329145654|bhaintt|y20200511140029|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.9223|bNG527GI |
---|
100 | |aNguyễn, Mộng Giác |
---|
245 | |aSông Côn mùa lũ : |bTiểu thuyết lịch sử. |nT.1 / |cNguyễn Mộng Giác |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học,|c1998 |
---|
300 | |a438tr. ; |c21 |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aViệt nam |
---|
650 | |aTiểu thuyết lịch sử |
---|
650 | |aNguyễn Huệ (1753 - 1792) |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201035890-1 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2066thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201035890
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201035891
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào