DDC
| 741.09597 |
Nhan đề
| Tranh dân gian Việt Nam : Vietnamese folk pictures: Imgerie folk lorique Vietnamese |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá dân tộc,1995 |
Mô tả vật lý
| 170 ; 26cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về tranh Đông hồ, tranh hàng trống, tranh thờ hàng trống, tranh thờ miền núi... |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội hoạ |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội hoạ |
Thuật ngữ chủ đề
| Sách song ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| Tranh dân gian |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201035923-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14925 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 81786A3F-9AD7-4087-B1BB-215E30E5133F |
---|
005 | 202005111544 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200511154412|bhaintt|y20200511153219|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a741.09597|bTR107D |
---|
245 | |aTranh dân gian Việt Nam : |bVietnamese folk pictures: Imgerie folk lorique Vietnamese |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc,|c1995 |
---|
300 | |a170 ; |c26cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về tranh Đông hồ, tranh hàng trống, tranh thờ hàng trống, tranh thờ miền núi... |
---|
650 | |aNghệ thuật |
---|
650 | |aHội hoạ |
---|
650 | |aHội hoạ |
---|
650 | |aSách song ngữ |
---|
650 | |aViệt Anh |
---|
650 | |aTranh dân gian |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201035923-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/tranhdangianvnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201035923
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
741.09597 TR107D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201035924
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
741.09597 TR107D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào