DDC
| 803 |
Nhan đề
| Từ điển văn học. T.2: (N-Y) / Bằng Việt, Bùi Duy Tân, Chu Xuân Diên.. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội,1984 |
Mô tả vật lý
| 644tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về các tác giả, tác phẩm, tổ chức và hoạt động văn học theo vần chữ cái từ N đến Y |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Chu Xuân Diên |
Tác giả(bs) CN
| Bằng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Duy Tân |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201003358 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14926 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9B34450B-933D-4BC0-9C5A-A525EF5AC5A9 |
---|
005 | 202005111557 |
---|
008 | 181003s1984 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200511155758|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a803|bT550Đ |
---|
245 | |aTừ điển văn học. |nT.2: (N-Y) / |cBằng Việt, Bùi Duy Tân, Chu Xuân Diên.. |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội,|c1984 |
---|
300 | |a644tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về các tác giả, tác phẩm, tổ chức và hoạt động văn học theo vần chữ cái từ N đến Y |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aTừ điển |
---|
700 | |aChu Xuân Diên |
---|
700 | |aBằng Việt |
---|
700 | |aBùi Duy Tân |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201003358 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/3340thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201003358
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
803 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào