DDC
| 910.3 |
Tác giả CN
| Y Nhã |
Nhan đề
| Sổ tay các nước trên thế giới / Y Nhã biên soạn |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh:Nxb. Trẻ,2000 |
Mô tả vật lý
| 550tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về diện tích, khí hậu, đất đai, tài nguyên, môi trường, dân số, sắc tộc, tôn giáo, ngôn ngữ, kinh tế, xuất nhập khẩu cho tới giao thông hay viễn thông. |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lí |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lí thế giới |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(8): 201003443-50 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14936 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EDD43F22-0A32-4BC9-8AAD-175CDD6CAF1E |
---|
005 | 202005111630 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60.000 |
---|
039 | |y20200511163055|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a910.3|bY600NH |
---|
100 | |aY Nhã |
---|
245 | |aSổ tay các nước trên thế giới / |cY Nhã biên soạn |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh:|bNxb. Trẻ,|c2000 |
---|
300 | |a550tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về diện tích, khí hậu, đất đai, tài nguyên, môi trường, dân số, sắc tộc, tôn giáo, ngôn ngữ, kinh tế, xuất nhập khẩu cho tới giao thông hay viễn thông. |
---|
650 | |aMôi trường |
---|
650 | |aĐịa lí |
---|
650 | |aĐịa lí thế giới |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(8): 201003443-50 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2211thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201003443
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
910.3 Y600NH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201003444
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
910.3 Y600NH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201003445
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
910.3 Y600NH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201003446
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
910.3 Y600NH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201003447
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
910.3 Y600NH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201003448
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
910.3 Y600NH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201003449
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
910.3 Y600NH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201003450
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
910.3 Y600NH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|