DDC
| 915.973 |
Tác giả CN
| Ngô, Vi Liễn |
Nhan đề
| Tên làng xã và địa dư các tỉnh Bắc Kì : Tuyển tập các công trình địa chí Việt Nam / Ngô Vi Liễn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin,1999 |
Mô tả vật lý
| 1184tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| Trung tâm Unesco thông tin tư liệu văn hoá Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu về danh mục các làng xã sắp xếp theo tổng, phủ, huyện và theo tỉnh. Dân số từng làng xã, từng tỉnh theo điều tra dân số năm 1927, thông tin hành chính. |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lí |
Thuật ngữ chủ đề
| Miền bắc |
Thuật ngữ chủ đề
| Làng |
Thuật ngữ chủ đề
| Xã |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201035958-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14963 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 93791E8E-93BA-4F97-A1E9-91447D66EF7F |
---|
005 | 202005121431 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c200000 |
---|
039 | |y20200512143114|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a915.973|bNG450L |
---|
100 | |aNgô, Vi Liễn |
---|
245 | |aTên làng xã và địa dư các tỉnh Bắc Kì : |bTuyển tập các công trình địa chí Việt Nam / |cNgô Vi Liễn |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin,|c1999 |
---|
300 | |a1184tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aTrung tâm Unesco thông tin tư liệu văn hoá Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu về danh mục các làng xã sắp xếp theo tổng, phủ, huyện và theo tỉnh. Dân số từng làng xã, từng tỉnh theo điều tra dân số năm 1927, thông tin hành chính. |
---|
650 | |aĐịa lí |
---|
650 | |aMiền bắc |
---|
650 | |aLàng |
---|
650 | |aXã |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201035958-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/3715thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201035958
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
915.973 NG450L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201035959
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
915.973 NG450L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|