DDC
| 895.9227 |
Tác giả CN
| Hà, Anh My |
Nhan đề
| Truyện vui mẹ và con / Hà Anh My biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá dân tộc,1999 |
Mô tả vật lý
| 100tr. ; 19cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện cười |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện thiếu nhi |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201035963-72 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14967 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0698504A-BC40-4FA1-BFDF-8D560D3C7F2B |
---|
005 | 202005121508 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000 VNĐ |
---|
039 | |y20200512150801|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.9227|bH100A |
---|
100 | |aHà, Anh My |
---|
245 | |aTruyện vui mẹ và con / |cHà Anh My biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc,|c1999 |
---|
300 | |a100tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
650 | |aTruyện cười |
---|
650 | |aTruyện thiếu nhi |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201035963-72 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2538thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201035963
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9227 H100A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201035964
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9227 H100A
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201035965
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9227 H100A
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201035966
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9227 H100A
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201035967
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9227 H100A
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201035968
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9227 H100A
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201035969
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9227 H100A
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201035970
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9227 H100A
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201035971
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9227 H100A
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201035972
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9227 H100A
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào