|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14970 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4F51B975-B3F6-4CEB-882E-8A095D4BB8E6 |
---|
005 | 202005121538 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54000 VNĐ |
---|
039 | |a20200512153825|bthuttv|c20200512153754|dthuttv|y20200512153728|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.1|bD561GI |
---|
100 | |aDương, Giả Thánh |
---|
245 | |aTống Ái Linh - nữ hoàng không vương miện / |cDương Giả Thánh; Trần Duy Hưng dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động,|c2002 |
---|
300 | |a552tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aVăn học nước ngoài |
---|
650 | |aNhân vật lịch sử |
---|
650 | |aTrung Quốc |
---|
650 | |aTruyện danh nhân |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aTống Ái Linh ( 1889 - 19731) |
---|
700 | |aTrần Duy Hưng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201035980-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2916thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201035980
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 D561GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201035981
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 D561GI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201035982
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 D561GI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào