DDC
| 903 |
Tác giả CN
| Phan, Ngọc Liên |
Nhan đề
| Từ điển thuật ngữ lịch sử phổ thông / Phan Ngọc Liên chủ biên; Nguyễn Văn An, Đinh Ngọc Bảo... |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học quốc gia HN,2007 |
Mô tả vật lý
| 496tr. ; 21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Thuật ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Ngọc Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Côi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn An |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201035992-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14973 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C30F012B-D3AB-4DDF-8B87-95ADF783FC74 |
---|
005 | 202005121621 |
---|
008 | 181003s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 VNĐ |
---|
039 | |y20200512162141|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a903|bPH105NG |
---|
100 | |aPhan, Ngọc Liên |
---|
245 | |aTừ điển thuật ngữ lịch sử phổ thông / |cPhan Ngọc Liên chủ biên; Nguyễn Văn An, Đinh Ngọc Bảo... |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học quốc gia HN,|c2007 |
---|
300 | |a496tr. ; |c21cm. |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
650 | |aThuật ngữ |
---|
650 | |aTừ điển |
---|
700 | |aĐinh Ngọc Bảo |
---|
700 | |aNguyễn Thị Côi |
---|
700 | |aNguyễn Văn An |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201035992-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/7980thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201035992
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
903 PH105NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201035993
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
903 PH105NG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201035994
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
903 PH105NG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201035995
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
903 PH105NG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201035996
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
903 PH105NG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào