|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14978 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D6079753-DE48-4DBD-8D56-DD444F44A0E8 |
---|
005 | 202005121639 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46000 VNĐ |
---|
039 | |a20200512163924|bhaintt|y20200512163726|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a823|bD7541C |
---|
100 | |aDoyle, Conan |
---|
245 | |aThám tử Sherlock Homes. |nT.2 / |cConan Doyle; Lê Khánh... dịch |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh:|bVăn nghệ,|c1998 |
---|
300 | |a614tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aVăn học nước ngoài |
---|
650 | |aAnh |
---|
650 | |aTruyện trinh thám |
---|
650 | |aTruyện vụ án |
---|
700 | |aLê Khánh |
---|
700 | |aConan Doyle |
---|
700 | |aNgô Văn Quỹ |
---|
700 | |aĐỗ Tư Nghĩa |
---|
700 | |aVương Thảo |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201036008-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2049thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201036008
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823 D7541C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201036009
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823 D7541C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào