|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14990 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2204CE21-7F9D-452A-A64B-D3F732C0E7B2 |
---|
005 | 202005130931 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000 VNĐ |
---|
039 | |y20200513093143|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.1|bT312S |
---|
245 | |aTình sử hậu cung Trung Quốc / |cLê Toan, Nguyễn Thị Hương biên dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ,|c2000 |
---|
300 | |a304tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aVăn học nước ngoài |
---|
650 | |aTrung Quốc |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hương |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hương |
---|
700 | |aLê Toan |
---|
700 | |aLê Toan |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201036032-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2701thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201036032
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 T312S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201036033
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 T312S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201036034
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 T312S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào