DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Piaget, Jean |
Nhan đề
| Sự hình thành biểu tượng ở trẻ em : Bắt chước, trò chơi và giấc mơ, hình ảnh và biểu tượng / Jean Piaget; Nguyễn Xuân Khánh, Hoàng Hưng dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tri thức, 2017 |
Mô tả vật lý
| 452tr. ; 24cm. |
Tùng thư
| Tủ sách tâm lí giáo dục cánh buồm |
Tóm tắt
| Đề cập đến sự phát triển tư duy lí tính ở trẻ em như: sự tạo sinh số, sự phát triển các số lượng, sự tạo sinh bắt chước, trò chơi, biểu trưng nhận thức ... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Mẫu giáo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Hưng |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201003477-86 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14994 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9CBE9BEB-F51E-4351-B751-8F49A53D9419 |
---|
005 | 202203211500 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c130000 VNĐ |
---|
039 | |a20220321150029|bhoanlth|c20200617112131|dhaintt|y20200513094706|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.21|bP571J |
---|
100 | |aPiaget, Jean |
---|
245 | |aSự hình thành biểu tượng ở trẻ em : |bBắt chước, trò chơi và giấc mơ, hình ảnh và biểu tượng / |cJean Piaget; Nguyễn Xuân Khánh, Hoàng Hưng dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bTri thức, |c2017 |
---|
300 | |a452tr. ; |c24cm. |
---|
490 | |aTủ sách tâm lí giáo dục cánh buồm |
---|
520 | |aĐề cập đến sự phát triển tư duy lí tính ở trẻ em như: sự tạo sinh số, sự phát triển các số lượng, sự tạo sinh bắt chước, trò chơi, biểu trưng nhận thức ... |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aMẫu giáo |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Khánh |
---|
700 | |aHoàng Hưng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201003477-86 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/suhinhthanhbieutuongotreemthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201003480
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 P571J
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
2
|
201003477
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 P571J
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
201003483
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 P571J
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
4
|
201003486
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 P571J
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
5
|
201003481
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 P571J
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201003478
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 P571J
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
7
|
201003484
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 P571J
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
8
|
201003485
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 P571J
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
9
|
201003482
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 P571J
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
10
|
201003479
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 P571J
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|