DDC
| 895.9221009 |
Tác giả CN
| Mai Hương |
Nhan đề
| Thơ Chế Lan Viên những lời bình / Mai Hương, Thanh Việt |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin,2000 |
Mô tả vật lý
| 556tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về con đường tầm vóc thơ, những tập thơ, bài thơ hay của Chế lan Viên |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Thơ |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Chế Lan Viên (1920 -1989) |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Việt |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201036088-95, 201036177-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15005 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 743D8A45-F471-48DA-9176-5897F8592ED3 |
---|
005 | 202005151534 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c44000 VNĐ |
---|
039 | |a20200515153455|bhoanlth|c20200514085458|dhoanlth|y20200513143701|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.9221009|bM103H |
---|
100 | |aMai Hương |
---|
245 | |aThơ Chế Lan Viên những lời bình / |cMai Hương, Thanh Việt |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin,|c2000 |
---|
300 | |a556tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về con đường tầm vóc thơ, những tập thơ, bài thơ hay của Chế lan Viên |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
650 | |aThơ |
---|
650 | |aNghiên cứu văn học |
---|
650 | |aChế Lan Viên (1920 -1989) |
---|
700 | |aThanh Việt |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201036088-95, 201036177-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2344thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201036088
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 M103H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201036089
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 M103H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201036090
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 M103H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201036091
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 M103H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201036092
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 M103H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201036093
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 M103H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201036094
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 M103H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201036095
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 M103H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201036177
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 M103H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201036178
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 M103H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào