DDC
| 839.823 |
Tác giả CN
| Gaarder, Jostein |
Nhan đề
| Thế giới của Sophie : Tiểu thuyết về lịch sử triết học / Jostein Gaarder; Huỳnh Phan Anh dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin,1998 |
Mô tả vật lý
| 608tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về cuộc phiêu lưu qua 300 năm triết học, từ thời cổ đại đến Sartre bằng một câu chuyện thần tiên của thời văn minh điện toán với hư ảo và hiện thực đan xen lẫn nhau. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu thuyết |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh Phan Anh |
Tác giả(bs) CN
| Jostein Gaarder |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(4): 201036136-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15015 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F22A6BD2-D92E-4D38-8946-CA984DC90D0B |
---|
005 | 202005151055 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48000 VNH |
---|
039 | |a20200515105547|bhoanlth|y20200513153739|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a839.823|bG111J |
---|
100 | |aGaarder, Jostein |
---|
245 | |aThế giới của Sophie : |bTiểu thuyết về lịch sử triết học / |cJostein Gaarder; Huỳnh Phan Anh dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin,|c1998 |
---|
300 | |a608tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về cuộc phiêu lưu qua 300 năm triết học, từ thời cổ đại đến Sartre bằng một câu chuyện thần tiên của thời văn minh điện toán với hư ảo và hiện thực đan xen lẫn nhau. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
650 | |aTriết học |
---|
650 | |aTiểu thuyết |
---|
700 | |aHuỳnh Phan Anh |
---|
700 | |aJostein Gaarder |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201036136-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/1895thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201036136
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
839.823 G111J
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201036137
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
839.823 G111J
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201036138
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
839.823 G111J
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201036139
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
839.823 G111J
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào