DDC
| 843 |
Tác giả CN
| Banzăc. Ônôrêđơ |
Nhan đề
| Trời có mắt : Tiểu thuyết / Ônôrêđơ Banzăc; Hoàng Hải dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn học,1997 |
Mô tả vật lý
| 568tr. ; 19cm |
Tùng thư
| Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học nước ngoài |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Pháp |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Hải |
Tác giả(bs) CN
| Ônôrêđơ Banzăc |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201036172-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15017 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 294C0652-686E-4CD1-9821-DD45E2596A9B |
---|
005 | 202005131545 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200513154531|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a843|bB2199Ô |
---|
100 | |aBanzăc. Ônôrêđơ |
---|
245 | |aTrời có mắt : |bTiểu thuyết / |cÔnôrêđơ Banzăc; Hoàng Hải dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học,|c1997 |
---|
300 | |a568tr. ; |c19cm |
---|
490 | |aVăn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aVăn học nước ngoài |
---|
650 | |aTiểu thuyết |
---|
650 | |aVăn học Pháp |
---|
700 | |aHoàng Hải |
---|
700 | |aÔnôrêđơ Banzăc |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201036172-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2026thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201036172
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
843 B2199Ô
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201036175
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
843 B2199Ô
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
201036176
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
843 B2199Ô
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
4
|
201036173
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
843 B2199Ô
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
5
|
201036174
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
843 B2199Ô
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào