|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15019 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C742BC31-FEE9-4DC1-96AC-55679E620199 |
---|
005 | 202005131549 |
---|
008 | 181003s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c95000 VNĐ |
---|
039 | |y20200513154928|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a891.853|bS5721H |
---|
100 | |aSienkievich. Henryk |
---|
245 | |aQuo vadis : |bTiểu thuyết. |nT.2 / |cHenryk Sienkievich; Nguyễn Hữu Dũng dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học,|c2003 |
---|
300 | |a468tr. ; |c19cm |
---|
490 | |aVăn học cổ điển Ba Lan |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aVăn học nước ngoài |
---|
650 | |aTiểu thuyết |
---|
650 | |aBalan |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Dũng |
---|
700 | |aHenryk Sienkievich |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201036151-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2900thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201036151
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.853 S5721H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201036152
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.853 S5721H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201036153
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.853 S5721H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào