|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15023 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0BBC73D9-8069-4400-9A0E-7E0B40656849 |
---|
005 | 202005140846 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c44000 VNĐ |
---|
039 | |y20200514084645|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.1|bK9258A |
---|
100 | |aKrief. Anne |
---|
245 | |aNhững vụ án ly kỳ đời Tống / |cAnne Krief; Đào Thiện Chí dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin,|c1999 |
---|
300 | |a520tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aVăn học nước ngoài |
---|
650 | |aTiểu thuyết |
---|
650 | |aVăn học Trung Quốc |
---|
700 | |aAnne Krief |
---|
700 | |aĐào Thiện Chí |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201036169-71 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2586thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201036169
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 K9258A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201036170
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 K9258A
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201036171
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 K9258A
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào