DDC
| 895.92209 |
Tác giả CN
| Bùi, Đức Ba |
Nhan đề
| Văn chương cảm nhận và phê bình / Bùi Đức Ba |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hội nhà văn,2005 |
Mô tả vật lý
| 172tr. ; 19cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Phê bình văn học |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201036201-10 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15031 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 88B14B42-D129-4364-B53B-43234EE047A5 |
---|
005 | 202005141352 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000 VNĐ |
---|
039 | |y20200514135250|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.92209|bB510B |
---|
100 | |aBùi, Đức Ba |
---|
245 | |aVăn chương cảm nhận và phê bình / |cBùi Đức Ba |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội nhà văn,|c2005 |
---|
300 | |a172tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aNghiên cứu văn học |
---|
650 | |aPhê bình văn học |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201036201-10 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/7737thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201036201
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 B510B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201036202
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 B510B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201036203
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 B510B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201036204
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 B510B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201036205
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 B510B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201036206
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 B510B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201036207
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 B510B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201036208
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 B510B
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201036209
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 B510B
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201036210
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 B510B
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào