DDC
| 398.7 |
Nhan đề
| Tiếng cười gia đình và dân số / Đặng Việt Thuỷ kể và tuyển chọn |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Quân đội nhân dân,1999 |
Mô tả vật lý
| 228tr. ; 19cm |
Tùng thư
| Tủ sách dân số kế hoạch hoá gia đình |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện cười |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân số |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế hoạch hoá gia đình |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Việt Thuỷ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(4): 201036223-5, 201036576 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15034 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E83C783C-1970-44CA-91C0-D76080754AA7 |
---|
005 | 202005141417 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 VNĐ |
---|
039 | |y20200514141702|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.7|bT306C |
---|
245 | |aTiếng cười gia đình và dân số / |cĐặng Việt Thuỷ kể và tuyển chọn |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bQuân đội nhân dân,|c1999 |
---|
300 | |a228tr. ; |c19cm |
---|
490 | |aTủ sách dân số kế hoạch hoá gia đình |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
650 | |aTruyện cười |
---|
650 | |aDân số |
---|
650 | |aKế hoạch hoá gia đình |
---|
700 | |aĐặng Việt Thuỷ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201036223-5, 201036576 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2679thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201036223
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.7 T306C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201036224
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.7 T306C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201036225
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.7 T306C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201036576
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.7 T306C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào