|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15043 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 46F6108E-D425-4663-9FBE-77ACAD325521 |
---|
005 | 202005141515 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200514151510|bhoanlth|y20200514150523|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.1|bCH550H |
---|
100 | |aChử, Nhân Hoạch |
---|
245 | |aTuỳ Đường diễn nghĩa : |bTrọn bộ 3 tập. |nT. 2 / |cChử Nhân Hoạch; Lê Văn Đình...dịch |
---|
260 | |aThanh Hoá.:|bNxb. Thanh Hoá,|c1998 |
---|
300 | |a700tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aTác phẩm văn học |
---|
650 | |aVăn học nước ngoài |
---|
650 | |aVăn học Trung Quốc |
---|
650 | |aTiểu thuyết lịch sử |
---|
700 | |aLê Văn Đình |
---|
700 | |aLê Văn Uông |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201036239 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/tuyduongdiennghiathumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201036239
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 CH550H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào