DDC
| 823 |
Tác giả CN
| Gordimer, Nadine |
Nhan đề
| Thần tượng = My son' story : Giải Nobel văn học 1991 / Nadine Gordimer; Văn Hoà dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin,2002 |
Mô tả vật lý
| 356tr. ; 19cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học nước ngoài |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Mĩ |
Tác giả(bs) CN
| Văn Hoà |
Tác giả(bs) CN
| Nadine Gordimer |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(3): 201036248-9, 201036324 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15050 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 37B6A5B4-8C27-443D-B75E-4002FB80A219 |
---|
005 | 202005151642 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34000 VNĐ |
---|
039 | |a20200515164244|bhaintt|y20200514160603|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a823|bG6618N |
---|
100 | |aGordimer, Nadine |
---|
245 | |aThần tượng = |bMy son' story : Giải Nobel văn học 1991 / |cNadine Gordimer; Văn Hoà dịch |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin,|c2002 |
---|
300 | |a356tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aVăn học nước ngoài |
---|
650 | |aTiểu thuyết |
---|
650 | |aVăn học Mĩ |
---|
700 | |aVăn Hoà |
---|
700 | |aNadine Gordimer |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201036248-9, 201036324 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2882thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201036248
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823 G6618N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201036249
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823 G6618N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201036324
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823 G6618N
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào