|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15052 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C74AF8F8-B8AB-4A3F-8C00-D3B3DB4B41EC |
---|
005 | 202005141621 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52000 VNĐ |
---|
039 | |y20200514162151|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a891.7|bP979A |
---|
100 | |aPuskin. Alexandr |
---|
245 | |aTuyển tập tác phẩm. |nT.1: Văn xuôi / |cAlexandr Puskin; Hoàng Tôn... dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học,|c1999 |
---|
300 | |a604tr. ; |c19cm. |
---|
490 | |aTủ sách tác phẩm chọn lọc thế giới |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aVăn học nước ngoài |
---|
650 | |aVăn xuôi |
---|
650 | |aNga |
---|
700 | |aCao Xuân Hạo |
---|
700 | |aAlexandr Puskin |
---|
700 | |aHoàng Tôn |
---|
700 | |aNguyễn Duy Bình |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201036254-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2662thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201036254
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.7 P979A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201036255
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.7 P979A
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào