|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15059 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 71D9BFFC-A622-46D0-B792-8B7CA2FD00CB |
---|
005 | 202005150905 |
---|
008 | 181003s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c43000 VNĐ |
---|
039 | |y20200515090504|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a891.73|bL6172I |
---|
100 | |aLichman, Iôxip Phơnây |
---|
245 | |aNữ tài tử : |bTruyện tình báo của Liên Xô / |cIôxip Phơnây Lichman; Thâm Tâm dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa thông tin,|c2003 |
---|
300 | |a434tr. ; |c21cm. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aVăn học nước ngoài |
---|
650 | |aNga |
---|
650 | |aTruyện tình báo |
---|
700 | |aIôxip Phơnây Lichman |
---|
700 | |aThâm Tâm |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201036270-1 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2911thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201036270
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.73 L6172I
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201036271
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.73 L6172I
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào