|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15063 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EE69B1A0-6AE4-498D-B5DA-C9F7D95B2E49 |
---|
005 | 202005150933 |
---|
008 | 181003s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000 VNĐ |
---|
039 | |y20200515093305|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a823|bA6284E |
---|
100 | |aAnthony, Evelyn |
---|
245 | |aSự liên kết của các cưụ điệp viên : |bTiểu thuyết / |cEvelyn Anthony; Nguyễn Đỗ dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân,|c2003 |
---|
300 | |a284tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aAnh |
---|
650 | |aTiểu thuyết trinh thám |
---|
650 | |aVăn học nuớc ngoài |
---|
700 | |aEvelyn Anthony |
---|
700 | |aNguyễn Đỗ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201036280-1 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2892thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201036281
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823 A6284E
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
201036280
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
823 A6284E
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào