|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15087 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CC4C7AA4-255E-4B4F-B856-CC2C6F26F6AF |
---|
005 | 202005180901 |
---|
008 | 181003s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7000 VNĐ |
---|
039 | |y20200518090103|zhaintt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a843|bM4952M |
---|
100 | |aMeersch, MaxenceVan Der |
---|
245 | |aThể xác và tâm hồn : |bTiểu thuyết tâm lý xã hội. |nT.2: Những cao đẹp của tình yêu / |cMaxence Van Der Meersch; Phan Minh Hồng...dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động,|c1993 |
---|
300 | |a302tr. ; |c16cm. |
---|
490 | |aTiểu thuyết đoạt giải Hàn Lâm viện Pháp năm 1943 |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aTác phẩm văn học |
---|
650 | |aVăn học nước ngoài |
---|
650 | |aTiểu thuyết |
---|
650 | |aVăn học Pháp |
---|
700 | |aMaxence Van Der Meersch |
---|
700 | |aPhan Minh Hồng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201036327-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/4710thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201036327
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
843 M4952M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201036328
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
843 M4952M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào