- Giáo trình
- 372.640711 L250T
Phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với văn học :
DDC
| 372.640711 |
Tác giả CN
| Lê, Ánh Tuyết |
Nhan đề
| Phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với văn học : Sách bồi dưỡng chuẩn hoá giáo viên THPT mầm non hệ 9 + 1 / Lê ánh Tuyết chủ biên, Phạm Thị Việt, Đặng Thu Quỳnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1999 |
Mô tả vật lý
| 68tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Bộ Giáo dục và đào tạo. |
Tóm tắt
| Nêu lên ý nghĩa, nhiệm vụ của việc cho trẻ làm quen với văn học, đặc điểm cảm thụ văn học của trẻ, nguyên tắc lựa chọn thơ truyện cho trẻ mầm non, nội dung và chương trình chăm sóc giáo dục trẻ. Giới thiệu phương pháp, hình thức cho trẻ làm quen với văn học. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Việt |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Thu Quỳnh |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(30): 101045187-215, 101054056 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15088 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32DB89D5-5F24-496B-8B96-A0C3808C3BCA |
---|
005 | 202112281405 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c3800 VNĐ |
---|
039 | |a20211228140552|bhoanlth|c20210709093124|dhoanlth|y20200518090913|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.640711|bL250T |
---|
100 | |aLê, Ánh Tuyết |
---|
245 | |aPhương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với văn học : |bSách bồi dưỡng chuẩn hoá giáo viên THPT mầm non hệ 9 + 1 / |cLê ánh Tuyết chủ biên, Phạm Thị Việt, Đặng Thu Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a68tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aBộ Giáo dục và đào tạo. |
---|
520 | |aNêu lên ý nghĩa, nhiệm vụ của việc cho trẻ làm quen với văn học, đặc điểm cảm thụ văn học của trẻ, nguyên tắc lựa chọn thơ truyện cho trẻ mầm non, nội dung và chương trình chăm sóc giáo dục trẻ. Giới thiệu phương pháp, hình thức cho trẻ làm quen với văn học. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | |aPhạm Thị Việt |
---|
700 | |aĐặng Thu Quỳnh |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(30): 101045187-215, 101054056 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/2470thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101045207
|
Kho giáo trình
|
372.640711 L250T
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
2
|
101045208
|
Kho giáo trình
|
372.640711 L250T
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
3
|
101045209
|
Kho giáo trình
|
372.640711 L250T
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
4
|
101045210
|
Kho giáo trình
|
372.640711 L250T
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
5
|
101045211
|
Kho giáo trình
|
372.640711 L250T
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
6
|
101045212
|
Kho giáo trình
|
372.640711 L250T
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
7
|
101045213
|
Kho giáo trình
|
372.640711 L250T
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
8
|
101045214
|
Kho giáo trình
|
372.640711 L250T
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
9
|
101045215
|
Kho giáo trình
|
372.640711 L250T
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
10
|
101045187
|
Kho giáo trình
|
372.640711 L250T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|