DDC
| 372.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thành Lê |
Nhan đề
| Giúp bé phát triển ngôn ngữ và giao tiếp : Theo bộ chuẩn phát triển trẻ em 5 tuổi / Nguyễn Thành Lê, Trần Thị Kim Uyên; Phạm Thị Minh Nguyệt ...minh họa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2016 |
Mô tả vật lý
| 32tr. ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Minh Nguyệt |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Kim Uyên |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(20): 201036350-67, 201041274, 201048381 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15090 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FAADE7A8-4B24-4C3B-86BE-302C8169A564 |
---|
005 | 202006101040 |
---|
008 | 181003s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000 VNĐ |
---|
039 | |a20200610104013|bhaintt|c20200518093122|dhoanlth|y20200518091915|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.6|bNG527L |
---|
100 | |aNguyễn, Thành Lê |
---|
245 | |aGiúp bé phát triển ngôn ngữ và giao tiếp : |bTheo bộ chuẩn phát triển trẻ em 5 tuổi / |cNguyễn Thành Lê, Trần Thị Kim Uyên; Phạm Thị Minh Nguyệt ...minh họa |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2016 |
---|
300 | |a32tr. ; |c24cm. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
650 | |aGiao tiếp |
---|
700 | |aPhạm Thị Minh Nguyệt |
---|
700 | |aTrần Thị Kim Uyên |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(20): 201036350-67, 201041274, 201048381 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/giupbephattrienngonnguvagiaotiepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201036364
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.6 NG527L
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
2
|
201036353
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.6 NG527L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
201036367
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.6 NG527L
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
4
|
201036350
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.6 NG527L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
5
|
201036356
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.6 NG527L
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
6
|
201036362
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.6 NG527L
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
7
|
201036351
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.6 NG527L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
8
|
201036365
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.6 NG527L
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
9
|
201048381
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.6 NG527L
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
10
|
201036359
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.6 NG527L
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào