DDC
| 803 |
Tác giả CN
| Nguyễn Lâm |
Nhan đề
| Từ điển thành ngữ, tục ngữ Việt - Pháp : Dictionnaire des locutions et proverbes Vietnamiais Franscais / Nguyễn Lâm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn học,1993 |
Mô tả vật lý
| 274tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày nghĩa đen, lời giải thích câu tiếng Pháp tương đương và những câu tục ngữ và thành ngữ Việt Nam gần giống. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thành ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tục ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201015022 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15099 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9528C575-A668-41D6-8935-7DA6B0326529 |
---|
005 | 202005181104 |
---|
008 | 181003s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200518110428|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a803|bNG527L |
---|
100 | |aNguyễn Lâm |
---|
245 | |aTừ điển thành ngữ, tục ngữ Việt - Pháp : |bDictionnaire des locutions et proverbes Vietnamiais Franscais / |cNguyễn Lâm |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học,|c1993 |
---|
300 | |a274tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày nghĩa đen, lời giải thích câu tiếng Pháp tương đương và những câu tục ngữ và thành ngữ Việt Nam gần giống. |
---|
650 | |aThành ngữ |
---|
650 | |aTục ngữ |
---|
650 | |aTừ điển |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201015022 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/1208thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201015022
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
803 NG527L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào