DDC
| 803 |
Tác giả CN
| Đào, Duy Anh |
Nhan đề
| Từ điển truyện Kiều / Đào Duy Anh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội,1993 |
Mô tả vật lý
| 564tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu và giải nghĩa thành ngữ, từ tổ, từ đơn, từ ghép, hình tượng và hình tượng văn học được Nguyễn Du dùng trong truyện Kiều. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện Kiều |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201036434 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15120 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 873DB5F7-D1F8-46B1-93FF-A966D8CA5A24 |
---|
005 | 202005191018 |
---|
008 | 181003s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200519101841|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a803|bĐ108A |
---|
100 | |aĐào, Duy Anh |
---|
245 | |aTừ điển truyện Kiều / |cĐào Duy Anh |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội,|c1993 |
---|
300 | |a564tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu và giải nghĩa thành ngữ, từ tổ, từ đơn, từ ghép, hình tượng và hình tượng văn học được Nguyễn Du dùng trong truyện Kiều. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
650 | |aTừ điển |
---|
650 | |aTruyện Kiều |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201036434 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/1163thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201036434
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
803 Đ108A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|