- Sách tham khảo
- 796.0721 V500H
Phương pháp nghiên cứu khoa học thể dục thể thao :
DDC
| 796.0721 |
Tác giả CN
| Vũ, Đào Hùng |
Nhan đề
| Phương pháp nghiên cứu khoa học thể dục thể thao : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / Vũ Đào Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 60tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Trình bày vấn đề chung, giai đoạn, phương pháp, cấu trúc và trình bày luận văn khoa học. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu khoa học |
Thuật ngữ chủ đề
| Thể dục thể thao |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201036449-52, 201036911 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15123 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FE6C4FFB-704D-4697-BA67-C80FF7B48935 |
---|
005 | 202005191059 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2600 VNĐ |
---|
039 | |y20200519105929|zhaintt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a796.0721|bV500H |
---|
100 | |aVũ, Đào Hùng |
---|
245 | |aPhương pháp nghiên cứu khoa học thể dục thể thao : |bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / |cVũ Đào Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a60tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aTrình bày vấn đề chung, giai đoạn, phương pháp, cấu trúc và trình bày luận văn khoa học. |
---|
650 | |aNghiên cứu khoa học |
---|
650 | |aThể dục thể thao |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201036449-52, 201036911 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/ppngkhtheducttthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201036449
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.0721 V500H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201036450
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.0721 V500H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201036451
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.0721 V500H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201036452
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.0721 V500H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201036911
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.0721 V500H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|