- Giáo trình
- 352.170711 QU105L
Quản lý nhà nước trên địa bàn xã phường và thị trấn :
DDC
| 352.170711 |
Nhan đề
| Quản lý nhà nước trên địa bàn xã phường và thị trấn : Dùng cho đào tạo chuyên ngành trung học hành chính văn phòng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải,2005 |
Mô tả vật lý
| 160tr. ; 19cm. |
Phụ chú
| Trường Văn thư lưu trữ trung ương 1 |
Tóm tắt
| Đề cập đến quản lí nhà nước ở cấp xã, phường và thị trấn; Nêu lên nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức hoạt động của chính quyền cấp xã; Trình bày về quản lí nhà nước về an ninh, quốc phòng, địa giới, đất đai và bảo vệ môi trường, văn hoá, giáo dục, y tế. |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí nhà nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Phường |
Thuật ngữ chủ đề
| Thị trấn |
Thuật ngữ chủ đề
| Xã |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(49): 101049214-62 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15126 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5D6598F0-A781-4FB0-B999-757C64710927 |
---|
005 | 202110141505 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 VNĐ |
---|
039 | |a20211014150528|bhoanlth|c20200601153359|dhoanlth|y20200519142650|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a352.170711|bQU105L |
---|
245 | |aQuản lý nhà nước trên địa bàn xã phường và thị trấn : |bDùng cho đào tạo chuyên ngành trung học hành chính văn phòng |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải,|c2005 |
---|
300 | |a160tr. ; |c19cm. |
---|
500 | |aTrường Văn thư lưu trữ trung ương 1 |
---|
520 | |aĐề cập đến quản lí nhà nước ở cấp xã, phường và thị trấn; Nêu lên nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức hoạt động của chính quyền cấp xã; Trình bày về quản lí nhà nước về an ninh, quốc phòng, địa giới, đất đai và bảo vệ môi trường, văn hoá, giáo dục, y tế. |
---|
650 | |aQuản lí nhà nước |
---|
650 | |aNhà nước |
---|
650 | |aPhường |
---|
650 | |aThị trấn |
---|
650 | |aXã |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(49): 101049214-62 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/qlnntrendiabanxaphuongvattthumbimage.jpg |
---|
890 | |a49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101049227
|
Kho giáo trình
|
352.170711 QU105L
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
2
|
101049214
|
Kho giáo trình
|
352.170711 QU105L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
101049215
|
Kho giáo trình
|
352.170711 QU105L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
101049216
|
Kho giáo trình
|
352.170711 QU105L
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
101049217
|
Kho giáo trình
|
352.170711 QU105L
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
101049218
|
Kho giáo trình
|
352.170711 QU105L
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
101049219
|
Kho giáo trình
|
352.170711 QU105L
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
101049220
|
Kho giáo trình
|
352.170711 QU105L
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
101049221
|
Kho giáo trình
|
352.170711 QU105L
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
101049222
|
Kho giáo trình
|
352.170711 QU105L
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|