|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15131 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2486E409-AE7D-445E-BAD3-171249C07099 |
---|
005 | 202410211055 |
---|
008 | 181003s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1800 VNĐ |
---|
039 | |a20241021105506|bphuongltm|y20200519160042|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNG527T |
---|
100 | 0|aNguyễn, Nguyệt Tú. |
---|
245 | 10|aVoi con và chuột nhắt : |bSách tranh dùng cho các cháu mẫu giáo và tiểu học / |cNguyễn Nguyệt Tú viết lời, Minh Trí minh hoạ. |
---|
250 | |aIn lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1996 |
---|
300 | |a28tr. : |btranh màu ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|xTruyện tranh |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aĐạo đức |
---|
653 | 0|aTruyện tranh |
---|
700 | 0|aMinh Trí|eminh họa |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(7): 201028377-82, 201030448 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2628thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201028377
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201028378
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201028379
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201028380
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201028381
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201028382
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201030448
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào