|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15136 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8DDAB4C2-54C9-438B-8406-A7391C19D518 |
---|
005 | 202005200854 |
---|
008 | 181003s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39000 VNĐ |
---|
039 | |a20200520085454|bthuttv|y20200520085049|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.9223|bH103TH |
---|
100 | |aHải, Thượng Lãn Ông |
---|
245 | |aThượng Kinh ký sự / |cHải Thượng Lãn Ông; Ứng Nhạc Vũ Văn Đình phiên dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học,|c1993 |
---|
300 | |a242tr. ; |c21cm |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aTác phẩm văn học |
---|
650 | |aVăn học Việt Nam |
---|
650 | |aKí sự |
---|
700 | |aỨng Nhạc Vũ Văn Đình |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201036466-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/4524thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201036466
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H103TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201036467
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H103TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào