|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15144 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3EDACA37-B419-4316-8293-3D2C46A4FACE |
---|
005 | 202005200932 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000 VNĐ |
---|
039 | |y20200520093247|zthuttv |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.709597|bPH105K |
---|
100 | |aPhan, Kiến Giang |
---|
245 | |aTiếng cười Việt Nam / |cPhan Kiến Giang biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc,|c1997 |
---|
300 | |a368tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aTác phẩm văn học |
---|
650 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | |aTruyện cười |
---|
650 | |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201036575 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/4732thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201036575
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.709597 PH105K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào