|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1515 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DF26F8AA-6258-4E47-94B5-BFF07733E58D |
---|
005 | 201908121657 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190812165722|bthuongpt|c20190730150333|dcdsptu3|y20181003223626|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a517.122|bPH105KH |
---|
100 | 0|aPhan, Huy Khải. |
---|
245 | 10|aPhương pháp đồ thị để biện luận hệ có tham số / |cPhan Huy Khải |
---|
250 | |aIn lần 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Giáo dục, |c1995. |
---|
300 | |a96tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu bài toán về phương trình và bất phương trình chứa tham số. |
---|
650 | 14|aĐại số|xPhương trình tuyến tính|xBất phương trình tuyến tính |
---|
653 | 0|aĐồ thị |
---|
653 | 0|aĐại số |
---|
653 | 0|aPhương trình |
---|
653 | 0|aBất phương trình |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201021020 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1515thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021020
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
517.122 PH105KH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào