DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Phạm, Đăng Bình |
Nhan đề
| Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh. T.1 / Phạm Đăng Bình |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 198tr. ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài thi trắc nghiệm |
Thuật ngữ chủ đề
| Trăc nghiệm |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(7): 201036628-33, 201042392 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15150 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 056388D5-CF6E-445B-87E8-7A2FEAA1DAC7 |
---|
005 | 202111091028 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 |
---|
039 | |a20211109102831|bhaintt|c20200601151906|dhaintt|y20200520140157|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
082 | |a428|bPH104B |
---|
100 | |aPhạm, Đăng Bình |
---|
245 | |aTuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh. |nT.1 / |cPhạm Đăng Bình |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a198tr. ; |c27cm. |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
650 | |aTiếng Anh |
---|
650 | |aBài thi trắc nghiệm |
---|
650 | |aTrăc nghiệm |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(7): 201036628-33, 201042392 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/418thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201036628
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428 PH104B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201036629
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428 PH104B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201036630
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428 PH104B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201036631
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428 PH104B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201036632
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428 PH104B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201036633
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428 PH104B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201042392
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428 PH104B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào