
|
DDC
| 895.922 |
|
Nhan đề
| Tác gia văn học Thăng Long - Hà Nội : Từ thế kỷ 11 đến giữa thế kỷ 20 / Tô Hoài, Nguyễn Vinh Phúc, Hoàng Ngọc Hà, Ngô Văn Phú |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hội nhà văn,1998 |
|
Mô tả vật lý
| 494tr. ; 19cm. |
|
Tóm tắt
| Giới thiệu về cuộc đời, sự nghiệp văn chương của tác giả sinh ra và lớn lên ở Hà nội. |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Hà Nội |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà văn |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà thơ |
|
Tác giả(bs) CN
| Tô Hoài |
|
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Vinh Phúc |
|
Tác giả(bs) CN
| Phan Thị Thanh Nhàn |
|
Tác giả(bs) CN
| Ngô Văn Phú |
|
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Ngọc Hà |
|
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201014710-4 |
|
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 15157 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 2A74BA67-42CE-4A21-9A99-591A597BBD4A |
|---|
| 005 | 202005201519 |
|---|
| 008 | 181003s1998 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c42000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20200520151930|bhoanlth|y20200520151612|zhoanlth |
|---|
| 040 | |aTV-CĐSPTW |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a895.922|bT101GI |
|---|
| 245 | |aTác gia văn học Thăng Long - Hà Nội : |bTừ thế kỷ 11 đến giữa thế kỷ 20 / |cTô Hoài, Nguyễn Vinh Phúc, Hoàng Ngọc Hà, Ngô Văn Phú |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bHội nhà văn,|c1998 |
|---|
| 300 | |a494tr. ; |c19cm. |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu về cuộc đời, sự nghiệp văn chương của tác giả sinh ra và lớn lên ở Hà nội. |
|---|
| 650 | |aVăn học |
|---|
| 650 | |aViệt Nam |
|---|
| 650 | |aHà Nội |
|---|
| 650 | |aNhà văn |
|---|
| 650 | |aNhà thơ |
|---|
| 700 | |aTô Hoài |
|---|
| 700 | |aNguyễn Vinh Phúc |
|---|
| 700 | |aPhan Thị Thanh Nhàn |
|---|
| 700 | |aNgô Văn Phú |
|---|
| 700 | |aHoàng Ngọc Hà |
|---|
| 852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201014710-4 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2316thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
201014710
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 T101GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
201014711
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 T101GI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
201014712
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 T101GI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
201014713
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 T101GI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
201014714
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 T101GI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào