thông tin biểu ghi
DDC 580.1
Tác giả CN Hoàng, Thị Sản
Nhan đề Thực hành phân loại thực vật : Giáo trình dùng cho trường ĐHSP / Hoàng Thị Sản chủ biên, Hoàng Thị Bé
Lần xuất bản Tái bản lần 1
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục,2001
Mô tả vật lý 164tr. ; 27cm.
Tóm tắt Trình bày về nhóm sinh vật tiền nhân: ngành tảo lam, nhóm sinh vật có nhân: giới nấm, ngành nấm, giới thực vật; phân loại giới thực vật bậc thấp: ngành tảo, địa y; phân giới thực vật bậc cao: ngành rêu, thông đá, cỏ tháp bút, dương xỉ, hạt trần, hạt kín.
Thuật ngữ chủ đề Thực vật
Thuật ngữ chủ đề Phân loại thực vật
Tác giả(bs) CN Hoàng Thị Bé
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201036772, 201041805-13
000 00000nam a2200000 4500
00115164
0022
004C7852B65-A05F-4731-A32E-E6A9020BECA5
005202006011528
008181003s2001 vm| vie
0091 0
020|c15500 VNĐ
039|a20200601152844|bhoanlth|c20200521110114|dthuttv|y20200521090737|zthuttv
040|aTV-CĐSPTW
041|avie
044|avm
082|a580.1|bH407S
100|aHoàng, Thị Sản
245|aThực hành phân loại thực vật : |bGiáo trình dùng cho trường ĐHSP / |cHoàng Thị Sản chủ biên, Hoàng Thị Bé
250|aTái bản lần 1
260|aHà Nội : |bGiáo dục,|c2001
300|a164tr. ; |c27cm.
520|aTrình bày về nhóm sinh vật tiền nhân: ngành tảo lam, nhóm sinh vật có nhân: giới nấm, ngành nấm, giới thực vật; phân loại giới thực vật bậc thấp: ngành tảo, địa y; phân giới thực vật bậc cao: ngành rêu, thông đá, cỏ tháp bút, dương xỉ, hạt trần, hạt kín.
650|aThực vật
650|aPhân loại thực vật
700|aHoàng Thị Bé
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201036772, 201041805-13
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/4098thumbimage.jpg
890|a10
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201036772 Kho tham khảo Tiếng Việt 580.1 H407S Sách tham khảo 1
2 201041805 Kho tham khảo Tiếng Việt 580.1 H407S Sách tham khảo 2
3 201041806 Kho tham khảo Tiếng Việt 580.1 H407S Sách tham khảo 3
4 201041807 Kho tham khảo Tiếng Việt 580.1 H407S Sách tham khảo 4
5 201041808 Kho tham khảo Tiếng Việt 580.1 H407S Sách tham khảo 5
6 201041809 Kho tham khảo Tiếng Việt 580.1 H407S Sách tham khảo 6
7 201041810 Kho tham khảo Tiếng Việt 580.1 H407S Sách tham khảo 7
8 201041811 Kho tham khảo Tiếng Việt 580.1 H407S Sách tham khảo 8
9 201041812 Kho tham khảo Tiếng Việt 580.1 H407S Sách tham khảo 9
10 201041813 Kho tham khảo Tiếng Việt 580.1 H407S Sách tham khảo 10

Không có liên kết tài liệu số nào