|
000
| 00000ndm a2200000 4500 |
---|
001 | 1517 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0E80734A-D223-4736-991B-D862CDBC1528 |
---|
005 | 201908171527 |
---|
008 | 181003s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13500 VNĐ |
---|
039 | |a20190817152729|bthuongpt|c20190730150648|dcdsptu3|y20181003223626|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a571.07|bTR561D |
---|
100 | 0|aTrương, Xuân Dung. |
---|
245 | 10|aThực hành sinh lý người và động vật /|cTrương Xuân Dung chủ biên,... |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Quốc gia,|c1996. |
---|
300 | |a202tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu máy móc, dụng cụ và hoá chất thường dùng trong thức hành sinh lý động vật và người, hoá chất và cách pha chế.. |
---|
650 | 17|aSinh lí học|xNgười|xĐộng vật |
---|
653 | 0|aThực hành sinh học |
---|
653 | 0|aNgười |
---|
653 | 0|aSinh học |
---|
653 | 0|aĐộng vật |
---|
700 | 0|aNguyễn, Quang Mai |
---|
700 | 0|aQuách, Thị Tài |
---|
700 | 0|aLê, Đình Tuấn |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201021623-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1517thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021623
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
571.07 TR561D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201021624
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
571.07 TR561D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201021625
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
571.07 TR561D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201021626
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
571.07 TR561D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201021627
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
571.07 TR561D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|