DDC
| 372.6 |
Tác giả CN
| Đặng, Thị Lanh |
Nhan đề
| Vở bài tập tiếng Việt 1. T.1 / Đặng Thị Lanh chủ biên; Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 15 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2017 |
Mô tả vật lý
| 84tr. : ; 24cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Vở bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Lớp 1 |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Cao Cương |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Minh Phương |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Thị Lanh |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(3): 201025680, 201031276, 201037967 |
|
000
| 01018nam a22002898a 4500 |
---|
001 | 15173 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A459F1BF-F5F1-4936-93EC-EEC62F24E07C |
---|
005 | 202203221404 |
---|
008 | 170330s2017 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040012937|c6300 VNĐ |
---|
039 | |a20220322140429|bhoanlth|c20220322135703|dhoanlth|y20200521095733|zhoanlth |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.6|bĐ116L |
---|
100 | |aĐặng, Thị Lanh |
---|
245 | |aVở bài tập tiếng Việt 1. |nT.1 / |cĐặng Thị Lanh chủ biên; Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 15 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2017 |
---|
300 | |a84tr. : ; |c24cm |
---|
650 | |aVở bài tập |
---|
650 | |aTiếng Việt |
---|
650 | |aLớp 1 |
---|
655 | |aSách đọc thêm |
---|
700 | |aHoàng Cao Cương|eBiên soạn |
---|
700 | |aTrần Thị Minh Phương|eBiên soạn |
---|
700 | |aĐặng Thị Lanh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201025680, 201031276, 201037967 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vobaitaptiengviett1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201025680
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.6 Đ116L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201031276
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.6 Đ116L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201037967
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.6 Đ116L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào