DDC
| 372.634 |
Nhan đề
| Tập viết 1. T.2 / Đặng Thị Lanh, Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 15 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2017 |
Mô tả vật lý
| 36tr. ; 24cm |
Phụ chú
| Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG-Lớp 1 |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG-Tập viết |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Cao Cương |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Minh Phương |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Thị Lanh |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201036793-4 |
|
000
| 01031nam a22002898a 4500 |
---|
001 | 15176 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BE6970AE-F9A1-4965-B518-6245DE489BD9 |
---|
005 | 202007011640 |
---|
008 | 170328s2017 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040000293|c2900 VNĐ|d160000b |
---|
039 | |a20200701164038|bhoanlth|y20200521102823|zhoanlth |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a372.634|bĐ116L |
---|
245 | 00|aTập viết 1. |nT.2 / |c Đặng Thị Lanh, Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 15 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2017 |
---|
300 | |a36tr. ; |c24cm |
---|
500 | |aĐầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aLớp 1 |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aTập viết |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aSách đọc thêm |
---|
700 | 1 |aHoàng Cao Cương|eb.s. |
---|
700 | 1 |aTrần Thị Minh Phương|eb.s. |
---|
700 | 1 |aĐặng Thị Lanh|eb.s. |
---|
773 | |bTái bản lần thứ 15|dGiáo dục|dHà Nội|d2017|nĐầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo|tTập viết 1|w733978 |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201036793-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/tapviet1tap2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
930 | |a384145 |
---|
941 | |bGK |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201036793
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.634 Đ116L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201036794
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.634 Đ116L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào