DDC
| 355.030711 |
Nhan đề
| Giáo trình giáo dục quốc phòng. T.1-P.5: Kết hợp kinh tế với quốc phòng, quốc phòng với kinh tế, quốc phòng với an ninh và đối ngoại |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Quân đội nhân dân,1998 |
Mô tả vật lý
| 40tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày vấn đề kết hợp với quốc phòng (QP), QP với kinh tế, QP với an ninh và đối ngoại. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Quân đội |
Thuật ngữ chủ đề
| Quốc phòng |
Thuật ngữ chủ đề
| Đối ngoại |
Thuật ngữ chủ đề
| Quân đội nhân dân |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201036858 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15194 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | AD2E9DA8-279E-4C55-9F6A-3EC00F20342C |
---|
005 | 202005251108 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200525110804|zthuttv |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a355.030711|bGI108TR |
---|
245 | |aGiáo trình giáo dục quốc phòng. |nT.1-P.5: Kết hợp kinh tế với quốc phòng, quốc phòng với kinh tế, quốc phòng với an ninh và đối ngoại |
---|
260 | |aHà Nội : |bQuân đội nhân dân,|c1998 |
---|
300 | |a40tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày vấn đề kết hợp với quốc phòng (QP), QP với kinh tế, QP với an ninh và đối ngoại. |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
650 | |aQuân đội |
---|
650 | |aQuốc phòng |
---|
650 | |aĐối ngoại |
---|
650 | |aQuân đội nhân dân |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201036858 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/gtgiaoducqpt1p5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201036858
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
355.030711 GI108TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào